Characters remaining: 500/500
Translation

bóng tang

Academic
Friendly

Từ "bóng tang" trong tiếng Việt có nghĩa là hình bóng của cây tang, thường được sử dụng để chỉ hình ảnh của cha mẹ đã lớn tuổi hoặc đã qua đời. Từ này mang một ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự tôn kính nỗi nhớ về người đã khuất, đặc biệt cha mẹ.

Giải thích đơn giản:
  • Bóng: hình ảnh hoặc hình dáng của một vật nào đó, thường khi ánh sáng chiếu vào.
  • Tang: tên một loại cây, thường được trồng để làm lễ tang, thể hiện sự kính trọng đối với người đã khuất.
Ý nghĩa:

"Bóng tang" không chỉ đơn thuần hình ảnh của cây tang còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự hiện diện của cha mẹ trong tâm trí của con cái, ngay cả khi họ không còn sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi nghĩ về cha mẹ đã khuất, tôi luôn nhớ đến bóng tang của họ."

    • đây, "bóng tang" thể hiện nỗi nhớ sự tôn kính dành cho cha mẹ.
  2. Câu phức tạp: "Trong những đêm khuya, tôi thường ngồi ngẫm nghĩ về bóng tang của cha mẹ, cảm nhận được tình yêu thương họ đã dành cho tôi."

    • đây, "bóng tang" không chỉ hình ảnh còn cảm xúc kỷ niệm.
Các biến thể từ liên quan:
  • Bóng cây dâu: ý nghĩa tương tự, cũng chỉ về cha mẹ, nhưng thường theo nghĩa tích cực hơn, biểu trưng cho sự che chở, bảo vệ.
  • Cha mẹ: từ chỉ người sinh ra nuôi dưỡng bạn.
  • Hình bóng: có thể sử dụng để chỉ hình ảnh của người nào đó trong tâm trí, không chỉ cha mẹ còn có thể bất kỳ ai.
Từ đồng nghĩa:
  • Hình ảnh: có thể dùng để chỉ một ký ức hoặc một cảm xúc đối với người đã mất.
  • Bóng dáng: cũng thể hiện sự hiện diện của một người nào đó trong tâm trí hoặc ký ức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, "bóng tang" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn, như trong những bài thơ về nỗi nhớ cha mẹ, thể hiện nỗi đau sự mất mát.
Kết luận:

"Bóng tang" một từ mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, thể hiện tình cảm lòng kính trọng đối với cha mẹ.

  1. bóng cây dâu, ý nói: cha mẹ đã già

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bóng tang"